Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.15 | 0.05 | 3,252,600 | 7,870,785 | 2,341,871,600 | 24,824 | 6.70% |
|
2/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
48.80 | 0 | 0 | 197 | 422,400,000 | 18,501 | 0% |
|
3/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
47.20 | -0.60 | 5,200 | 258,717 | 232,241,246 | 9,893 | 11.96% |
|
4/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
11.50 | 0 | 100 | 1,535 | 682,767,475 | 7,169 | 0.01% |
|
5/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
15.70 | 0.40 | 9,800 | 52,842 | 500,000,000 | 6,750 | 0% |
|
6/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.35 | 0.10 | 270,000 | 427,224 | 287,876,029 | 6,520 | 15.52% |
|
7/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
17 | 0.80 | 1,188,400 | 399,953 | 450,000,000 | 6,120 | 0% |
|
8/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.60 | 0.40 | 756,400 | 405,362 | 326,235,000 | 4,094 | 13.18% |
|
9/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
66.10 | 0 | 0 | 7,670 | 70,000,000 | 3,941 | 0.69% |
|
10/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
30.35 | 0 | 5,800 | 30,811 | 146,912,668 | 3,511 | 49% |
|
11/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
36 | 0 | 200 | 79,218 | 98,998,266 | 3,222 | 46.81% |
|
12/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.60 | -0.10 | 1,200 | 20,878 | 101,206,352 | 2,884 | 49% |
|
13/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26 | 0 | 0 | 27,955 | 106,589,629 | 2,334 | 25.60% |
|
14/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39 | 0 | 2,000 | 34,868 | 63,500,000 | 2,321 | 1.41% |
|
15/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
28.90 | 0 | 0 | 2,967 | 49,993,960 | 1,545 | 0% |
|
16/
sba
CTCP Sông Ba
|
32.30 | -0.05 | 100 | 41,706 | 60,488,261 | 1,452 | 49% |
|
17/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40.50 | 0 | 0 | 3,546 | 42,200,000 | 1,414 | 0.10% |
|
18/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33.80 | 2.80 | 400 | 212,089 | 50,000,000 | 1,410 | 0.14% |
|
19/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
51 | 0 | 0 | 5,699 | 31,999,969 | 1,306 | 0.16% |
|
20/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
29.80 | 0.20 | 35,500 | 8,418 | 47,662,500 | 1,220 | 0% |
|
21/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.95 | 0.05 | 4,900 | 51,200 | 68,998,620 | 980 | 12.72% |
|
22/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
23.60 | 0.20 | 700 | 3,014 | 45,000,000 | 913 | 0% |
|
23/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | 0 | 2,500 | 114,526 | 60,342,638 | 875 | 3.08% |
|
24/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
22 | -1 | 4,300 | 1,982 | 36,677,145 | 825 | 0% |
|
25/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14.10 | 0 | 11,900 | 71,364 | 60,485,600 | 794 | 9.37% |
|
26/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.20 | 0.80 | 276,300 | 83,129 | 35,099,625 | 694 | 13.44% |
|
27/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
24.30 | 2.50 | 300 | 9,369 | 28,562,000 | 691 | 0% |
|
28/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33.50 | 0.50 | 100 | 23,864 | 20,999,900 | 653 | 0.15% |
|
29/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65.10 | -0.90 | 1,300 | 1,681 | 9,500,000 | 618 | 49% |
|
30/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.25 | -0.06 | 5,900 | 89,685 | 58,905,967 | 511 | 49.05% |
|
31/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
16.50 | 0 | 0 | 1,879 | 33,339,891 | 467 | 0.01% |
|
32/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
27.30 | 0 | 0 | 18,358 | 18,583,100 | 459 | 0% |
|
33/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
40.50 | 0 | 0 | 967 | 8,230,000 | 321 | 0% |
|
34/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
8.80 | 0.10 | 13,000 | 210,397 | 36,500,000 | 314 | 2.52% |
|
35/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
16.50 | 0 | 0 | 7,651 | 20,746,000 | 252 | 0% |
|
36/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.90 | 0 | 0 | 17,849 | 12,865,500 | 185 | 1.23% |
|
37/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
26.40 | 0.40 | 700 | 3,842 | 8,306,590 | 176 | 0% |
|
38/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.60 | 0 | 3,000 | 31,494 | 15,000,000 | 156 | 2.84% |
|
39/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.20 | 0 | 0 | 14,278 | 18,870,000 | 128 | 47.59% |
|
40/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 1,200 | 8,000,000 | 103 | 0.54% |
|
41/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
8 | 0 | 0 | 708 | 3,115,409 | 27 | 0% |
|
42/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13.40 | 0 | 0 | 3,354 | 2,000,000 | 24 | 0.28% |
|
43/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
13 | 0 | 0 | 68 | 2,438,100 | 23 | 0% |
|